Sorbitol: Chất làm ngọt đa năng và thành phần công nghiệp
Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Sorbitol có vị ngọt mát, ngọt khoảng 60% so với sucrose và cung cấp giá trị calo tương đương với đường, nhưng được chuyển hóa chậm hơn. Ở gan, nó phần lớn được chuyển hóa thành fructose, phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường vì nó không gây tăng đột biến lượng đường trong máu. Thay thế đường bằngsorbitoltrong các sản phẩm như kem, sô cô la và kẹo cao su có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Sorbitol còn là nguyên liệu thô để sản xuất vitamin C vì nó có thể được lên men và tổng hợp hóa học thành axit ascorbic. Trong ngành công nghiệp kem đánh răng, sorbitol được sử dụng làm chất thay thế glycerin, với tỷ lệ bổ sung thông thường từ 5% đến 8% ở Trung Quốc (so với 16% ở nước ngoài).
Trong làm bánh, sorbitol giúp giữ ẩm và giữ độ tươi, nhờ đó kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Nó cũng hoạt động như một chất ổn định cho tinh bột, chất giữ ẩm và chất bảo quản cho trái cây. Ngoài ra,sorbitolđược sử dụng làm chất làm ngọt trong kẹo cao su không đường, chất tạo hương vị trong đồ uống có cồn và chất tạo ngọt cho thực phẩm dành cho người tiểu đường. Tỷ lệ bổ sung điển hình trong thực phẩm và đồ uống là 1,5% đến 2% ở Trung Quốc (lên tới 8% ở nước ngoài).
Công dụng trong ngành mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, sorbitol được sử dụng làm chất làm mềm, điều chỉnh độ ẩm và chất bôi trơn. Nó được bao gồm rộng rãi trong các công thức kem đánh răng, nhũ tương, nước súc miệng, nước hoa và chất khử mùi. Do đặc tính kháng khuẩn vượt trội so với glycerin, việc thêm dung dịch sorbitol đậm đặc vào kem hoặc lotion có thể nâng cao hiệu quả của chúng.
Ứng dụng công nghiệp
Khả năng chelat hóa của Sorbitol với các ion sắt và đồng được tận dụng trong các dung dịch xả vải có tính kiềm mạnh. Trong các công thức cải thiện khả năng giặt và độ bền của sợi bông,sorbitolhoạt động như một chất tẩy formaldehyde và một chất tăng cường sau khi khử nhiễm. Sorbitan monolaurate, một dẫn xuất của sorbitol, thường được kết hợp với các chất hoạt động bề mặt anion như một chất giặt khô. Sản phẩm phản ứng của sorbitol và epichlorohydrin với triethylenetetramine hydrazide stearate được sử dụng làm chất làm mềm vải.
Trong các ngành công nghiệp như da, giấy, thuốc lá và luyện kim, sorbitol đóng vai trò là chất làm mềm, chất xử lý bề mặt kim loại, bộ điều khiển độ ẩm và chất kết dính. Nó cũng là một thành phần trong các giải pháp chống đông và dành cho nhà phát triển. Kết hợp với glycerin trong chất kết dính mềm hoặc chất kết dính nút chai, sorbitol cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống chịu nhiệt độ và độ ẩm. Trong dung dịch ăn mòn kiềm, sorbitol ngăn cản sự hình thành lớp vỏ cứng trên nhôm và hợp kim nhôm. Thêm sorbitol vào mực sẽ ngăn chặn sự kết tủa ở đầu bút, đảm bảo nét viết trơn tru.
Phần kết luận
Sorbitollà một hợp chất đa chức năng với các ứng dụng trải rộng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may và nhiều ngành công nghiệp khác. Những lợi ích của nó, bao gồm hàm lượng calo thấp hơn và khả năng tương thích với chế độ ăn của bệnh nhân tiểu đường, kết hợp với các ứng dụng công nghiệp linh hoạt, khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều sản phẩm.
Liên hệ: James Yang
Điện thoại/WhatsApp: +8619992603115
WeChat:19992603115
Email: sales@xabcbiotech.com