Leave Your Message

Các sản phẩm

01

Chiết xuất trà xanh L-theanine tự nhiên L Theanine

2024-06-07

L-Theanine là một loại axit amin độc đáo được tìm thấy tự nhiên trong trà, đặc biệt là trong trà xanh. Nó có công thức hóa học là C7H14N2O3 và chiếm khoảng 1% đến 2% trọng lượng khô của lá trà. Teanine được biết đến với hương vị ngọt ngào và nhiều lợi ích sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm thúc đẩy thư giãn, cải thiện chức năng nhận thức và nâng cao tâm trạng. Nó cũng có mối tương quan tích cực với chất lượng của trà xanh, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc góp phần tạo nên hương vị và mùi thơm tổng thể của đồ uống.

xem chi tiết
01

Bột chiết xuất rễ cây sophora chất lượng tốt matrine 98% Matrine 519-02-8

2024-06-07

Matrine là một alkaloid có hoạt tính sinh học có nguồn gốc từ rễ, thân và quả của cây Sophora flavescens, thuộc họ Fabaceae. Nó là một alkaloid quinolizidine và là dẫn xuất của alkaloid lupin. Matrine có nhiều đặc tính dược lý khác nhau, bao gồm các hoạt động chống viêm, chống vi-rút và chống khối u. Nó thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để hỗ trợ sức khỏe gan và điều trị các tình trạng khác nhau. Matrine cũng hoạt động như một chất chủ vận thụ thể opioid kappa và có ứng dụng tiềm năng trong nghiên cứu dược phẩm và y sinh. Công thức hóa học của nó là C15H24N2O và có trọng lượng phân tử là 248,364 g/mol.

xem chi tiết
01

Ginsenoside Ginsenosides Chiết xuất nhân sâm tự nhiên Ginsenoside Rg3 5% -80% Ginsenosides

2024-06-07

Saponin thân và lá nhân sâm là những hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ ​​​​thân và lá khô của cây nhân sâm. Chúng rất giàu thành phần saponin như ginsenosides Rg1, Re, Rc, Rb2 và Rd. GSLS sở hữu nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm tăng cường khả năng miễn dịch, tăng cường chức năng nhận thức và mang lại tác dụng chống lão hóa. Những saponin này thường được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị các tình trạng như mệt mỏi, giảm trí nhớ và bệnh tim.

xem chi tiết
01

Nhà máy cung cấp Chiết xuất trà đen 10% 30% 40% Bột Theaflavin

2024-06-07

Theaflavin là một nhóm các hợp chất phenolic phức tạp được hình thành chủ yếu trong quá trình oxy hóa hoặc lên men của lá trà, đặc biệt là trà đen. Chúng chịu trách nhiệm tạo nên màu nâu đỏ, hương vị và mùi thơm đặc trưng của trà đen. Theaflavin bao gồm một số phân nhóm, bao gồm theaflavin (TF), theaflavin-3-gallate (TF3G), theaflavin-3'-gallate (TF3'G) và theaflavin-3,3'-digallate (TFDG).
Các hợp chất này được hình thành thông qua quá trình oxy hóa enzyme của catechin, chủ yếu là epigallocatechin-3-gallate (EGCG), trong giai đoạn lên men của chế biến chè. Theaflavin có hoạt tính sinh học cao và có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, chẳng hạn như hoạt động chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và tác dụng chống ung thư.
Theaflavin đóng góp đáng kể vào hương vị độc đáo của trà đen, bổ sung thêm hương vị ngọt ngào và đậm đà của mạch nha cho đồ uống. Mức độ và loại theaflavin trong trà khác nhau tùy thuộc vào loại cây trà, phương pháp chế biến và điều kiện lên men.

xem chi tiết
01

Nhà máy cung cấp trực tiếp nước hòa tan tinh khiết 99% bột Pyrroloquinoline Quinone PQQ

2024-06-07

Bản chất hóa học:PQQ là một phân tử quinone nhỏ có công thức phân tử C14H6N2O8.
Nó là một đồng yếu tố oxi hóa khử, tương tự như nicotinamide và flavin, nhưng khác biệt ở vi khuẩn.
Tính chất vật lý: Hòa tan trong nước và ổn định nhiệt.
PQQ nguyên chất là một loại bột màu nâu đỏ.
Chức năng sinh học: PQQ có chức năng như một đồng yếu tố cho các enzyme oxy hóa khử.
Nó là một hoạt chất hiếm và không ổn định, được tìm thấy tự nhiên trong đất, thực vật và động vật.
Một số vi khuẩn trong thực phẩm và đồ uống lên men cũng tạo ra PQQ.
Giá trị dinh dưỡng: Được coi là một loại vitamin và coenzym hòa tan trong nước mới dành cho các enzym oxi hóa khử.
Cấu trúc độc đáo của nó mang lại cho nó những đặc tính và lợi ích sinh lý riêng biệt.
Tóm lại, PQQ là một đồng yếu tố oxi hóa khử có các đặc tính hóa học và sinh học độc đáo. Nó xuất hiện tự nhiên và có giá trị dinh dưỡng tiềm năng.

xem chi tiết
01

Mỹ phẩm cấp CAS 1135-24-6 Bột axit Ferulic Chiết xuất cám gạo

2024-06-07

Axit Ferulic, còn được gọi là Axit 4-Hydroxy-3-methoxycinnamic, là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau như gạo, lúa mì, yến mạch và các loại dược liệu truyền thống của Trung Quốc như Chuanxiong. Nó là một dẫn xuất của axit cinnamic và có nhiều đặc tính có lợi. Là một thành phần dược phẩm, Axit Ferulic được biết đến với tác dụng bảo vệ hệ tuần hoàn, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường và ung thư, đồng thời ngăn ngừa những thay đổi thoái hóa thần kinh. Trong mỹ phẩm, nó được đánh giá cao vì đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời và khả năng hiệp đồng nâng cao hiệu quả của các chất chống oxy hóa khác như Vitamin C và E. Axit Ferulic cũng có giá trị vì khả năng ức chế sự kết tập và giải phóng tiểu cầu, khiến nó trở thành thành phần chính trong thuốc chữa bệnh. bệnh tim mạch. Ngoài ra, nó được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm và nguyên liệu tổng hợp hữu cơ.

xem chi tiết
01

Số lượng lớn Vitamin E 50% bột Vitamin E Acetate 500IU DL-Alpha-Tocopheryl Acetate 50% bột CAS 58-95-7

2024-06-07

Bột vitamin E là một dạng Vitamin E đậm đặc, dạng bột, một chất chống oxy hóa mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tinh thần. Có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật, bột Vitamin E mang đến một cách thuận tiện để kết hợp các lợi ích của chất dinh dưỡng thiết yếu này vào các sản phẩm khác nhau.
Vitamin E, còn được gọi là alpha-tocopherol, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do các gốc tự do, các phân tử không ổn định có thể gây hại cho tế bào và góp phần phát triển các bệnh mãn tính. Bằng cách trung hòa các chất có hại này, Vitamin E hỗ trợ chức năng miễn dịch, sức khỏe tim mạch và tính toàn vẹn của da.
Bột vitamin E thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung, sản phẩm chăm sóc da và tăng cường thực phẩm. Trong các chất bổ sung, nó cung cấp một nguồn Vitamin E đậm đặc để hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng. Trong chăm sóc da, bột Vitamin E giúp dưỡng ẩm và bảo vệ da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đồi mồi. Là một chất phụ gia thực phẩm, bột Vitamin E có thể được sử dụng để tăng cường chất dinh dưỡng cho thực phẩm và đồ uống, nâng cao giá trị dinh dưỡng của chúng.
Nhìn chung, bột Vitamin E cung cấp một cách linh hoạt và hiệu quả để khai thác lợi ích của chất dinh dưỡng thiết yếu này và tăng cường sức khỏe tổng thể.

xem chi tiết
01

Giá tốt nhất Rutin Nf11 95% Bột Rutin Chiết xuất Sophora Japonica

2024-06-07

Rutin, còn được gọi là quercetin-3-O-rutinoside hoặc sophorin, là một glycoside flavonoid thường được tìm thấy trong thực vật. Nó thuộc nhóm flavonol, đặc biệt là flavonol glycoside. Cấu trúc hóa học của rutin bao gồm một nửa quercetin aglycone liên kết với chuỗi đường rutinoside. Rutin được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, chống dị ứng và kháng vi-rút. Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống hoặc trong y học cổ truyền vì nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm hỗ trợ sức khỏe tim mạch và cải thiện lưu thông máu. Công thức phân tử của rutin là C27H30O16 và trọng lượng phân tử của nó là 610,52 g/mol.

xem chi tiết
01

Giá thực phẩm tốt nhất Giá tốt nhất Chiết xuất hoa cúc vạn thọ Bột Lutein tự nhiên

2024-06-07

Lutein là sắc tố caroten tự nhiên được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là trong các loại rau lá xanh. Nó được biết đến với những lợi ích đối với sức khỏe của mắt, bao gồm bảo vệ võng mạc khỏi stress oxy hóa và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác. Lutein cũng đang được nghiên cứu về vai trò tiềm năng của nó trong việc tăng cường sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

xem chi tiết
01

Baicalin Chất lượng hàng đầu 21967-41-9 Bột Baicalin 85% Chiết xuất rễ cây Baicalin Baikal Skullcap

2024-06-07

Baicalin, một glycoside flavonoid được chiết xuất từ ​​​​rễ cây Scutellaria baicalensis (thường được gọi là Skullcap của Trung Quốc), là một hợp chất hoạt tính sinh học có nhiều đặc tính chữa bệnh. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng đến vàng trắng, hòa tan trong nước và rượu. Baicalin được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc do tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và kháng vi-rút. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm và giảm căng thẳng oxy hóa, khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong các công thức dược phẩm và mỹ phẩm khác nhau. Ngoài ra, baicalin đang được nghiên cứu vì lợi ích tiềm năng của nó trong điều trị các bệnh khác nhau, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch và rối loạn thần kinh.

xem chi tiết
01

100% bột chiết xuất đậu nành tự nhiên 40% Isoflavone đậu nành

2024-06-06

Isoflavone đậu nành, còn được gọi là phytoestrogen, là một hợp chất flavonoid có nguồn gốc chủ yếu từ vỏ và đậu của cây họ đậu, đặc biệt là đậu nành. Nó tập trung cao độ trong đậu nành, hàm lượng từ 0,1% đến 0,5%. Isoflavone đậu nành chủ yếu bao gồm 12 dạng tự nhiên, được phân thành ba nhóm: nhóm Daidzin, nhóm Genistin và nhóm Glycitin. Các hợp chất này được biết đến với tác dụng giống estrogen, ảnh hưởng đến sự tiết hormone, hoạt động sinh học trao đổi chất, tổng hợp protein và hoạt động của yếu tố tăng trưởng. Isoflavone đậu nành cũng được coi là một tác nhân hóa học tự nhiên chống lại bệnh ung thư.

xem chi tiết
01

Dầu Lycopene chiết xuất cà chua tự nhiên

2024-06-06

Giới thiệu:
Dầu Lycopene là một chiết xuất cô đặc của lycopene, một sắc tố caroten tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong cà chua. Nó là một dạng lycopene có hiệu lực cao thường được chiết xuất từ ​​​​hạt cà chua hoặc cà chua chế biến và lơ lửng trong dầu để cải thiện độ ổn định và khả dụng sinh học.
Thành phần:
Dầu Lycopene bao gồm chủ yếu là lycopene, một hydrocarbon không bão hòa, lơ lửng trong dầu vận chuyển như dầu đậu nành, dầu hướng dương hoặc dầu ô liu. Gốc dầu giúp bảo vệ lycopene khỏi quá trình oxy hóa và phân hủy, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của nó.
Dầu Lycopene nên được bảo quản ở nơi tối, mát mẻ để tránh quá trình oxy hóa và phân hủy. Điều quan trọng là phải giữ dầu tránh xa ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao, điều này có thể đẩy nhanh quá trình thoái hóa.

xem chi tiết
01

Bán buôn thực phẩm bổ sung thức uống bổ sung Protein lúa mì Peptide

2024-06-06

Peptide Protein lúa mì (WPP) là các peptide có hoạt tính sinh học có nguồn gốc từ protein lúa mì. Chúng rất giàu axit amin thiết yếu và có nhiều lợi ích tiềm năng cho sức khỏe, bao gồm các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa miễn dịch. WPP thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung, sản phẩm dinh dưỡng thể thao và thực phẩm chức năng để nâng cao giá trị dinh dưỡng và mang lại lợi ích sức khỏe bổ sung.

xem chi tiết
01

Bán buôn thực phẩm bổ sung thức uống bổ sung Protein đậu nành Peptide

2024-06-06

Peptide Protein đậu nành (SPP) là các hợp chất có hoạt tính sinh học được tạo ra thông qua quá trình thủy phân enzyme phân lập protein đậu nành. Có nguồn gốc từ cây đậu nành, SPP thể hiện nhiều đặc tính có lợi cho sức khỏe con người. Chúng được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao, chứa các axit amin thiết yếu mà cơ thể dễ dàng hấp thụ. Ngoài ra, SPP đã được phát hiện có hoạt tính chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa miễn dịch, góp phần vào tiềm năng sử dụng của chúng trong việc tăng cường sức khỏe và ngăn ngừa một số bệnh. Do khả năng hòa tan và ổn định tuyệt vời, SPP được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.

xem chi tiết
01

Bán buôn thực phẩm bổ sung thức uống bổ sung Protein ngô Peptide

2024-06-06

Peptide Protein ngô (CPP) là các peptide có hoạt tính sinh học có nguồn gốc từ sự phân hủy enzyme của protein ngô. Chúng được đặc trưng bởi kích thước phân tử nhỏ, khiến chúng có tính khả dụng sinh học cao và dễ dàng được cơ thể hấp thụ. CPP được đánh giá cao vì lợi ích dinh dưỡng của chúng, chẳng hạn như cung cấp các axit amin thiết yếu, cũng như các tác dụng tăng cường sức khỏe tiềm năng như bảo vệ chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch.

xem chi tiết